Nghĩa của từ "platform tennis" trong tiếng Việt.

"platform tennis" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

platform tennis

US /ˈplæt.fɔːrm ˌten.ɪs/
UK /ˈplæt.fɔːrm ˌten.ɪs/
"platform tennis" picture

Danh từ

1.

quần vợt nền tảng

a sport similar to tennis, played on a smaller court enclosed by screens, allowing for play off the walls

Ví dụ:
They played a competitive game of platform tennis on a chilly morning.
Họ đã chơi một trận quần vợt nền tảng đầy cạnh tranh vào một buổi sáng se lạnh.
The club has several courts for platform tennis.
Câu lạc bộ có một số sân dành cho quần vợt nền tảng.
Học từ này tại Lingoland