piffling

US /ˈpɪf.lɪŋ/
UK /ˈpɪf.lɪŋ/
"piffling" picture
1.

vặt vãnh, không đáng kể, tầm thường

trivial; unimportant

:
Don't waste your time on such piffling matters.
Đừng lãng phí thời gian vào những chuyện vặt vãnh như vậy.
The amount of money involved was piffling.
Số tiền liên quan là không đáng kể.