Nghĩa của từ piffling trong tiếng Việt.

piffling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

piffling

US /ˈpɪf.lɪŋ/
UK /ˈpɪf.lɪŋ/
"piffling" picture

Tính từ

1.

vặt vãnh, không đáng kể, tầm thường

trivial; unimportant

Ví dụ:
Don't waste your time on such piffling matters.
Đừng lãng phí thời gian vào những chuyện vặt vãnh như vậy.
The amount of money involved was piffling.
Số tiền liên quan là không đáng kể.
Học từ này tại Lingoland