Nghĩa của từ philosophy trong tiếng Việt.

philosophy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

philosophy

US /fɪˈlɑː.sə.fi/
UK /fɪˈlɑː.sə.fi/
"philosophy" picture

Danh từ

1.

triết học

the study of the fundamental nature of knowledge, reality, and existence, especially when considered as an academic discipline.

Ví dụ:
She is studying philosophy at university.
Cô ấy đang học triết học tại trường đại học.
Ancient Greek philosophy laid the groundwork for Western thought.
Triết học Hy Lạp cổ đại đã đặt nền móng cho tư tưởng phương Tây.
2.

triết lý, nguyên tắc

a theory or attitude that acts as a guiding principle for behavior.

Ví dụ:
His personal philosophy is to always be honest.
Triết lý cá nhân của anh ấy là luôn trung thực.
The company's philosophy emphasizes customer satisfaction.
Triết lý của công ty nhấn mạnh sự hài lòng của khách hàng.
Học từ này tại Lingoland