Nghĩa của từ doctrine trong tiếng Việt.
doctrine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
doctrine
US /ˈdɑːk.trɪn/
UK /ˈdɑːk.trɪn/

Danh từ
1.
giáo lý, học thuyết
a belief or set of beliefs held and taught by a Church, political party, or other group.
Ví dụ:
•
The church adheres to a strict doctrine.
Giáo hội tuân thủ một giáo lý nghiêm ngặt.
•
The political party's doctrine emphasizes social equality.
Học thuyết của đảng chính trị nhấn mạnh sự bình đẳng xã hội.
Học từ này tại Lingoland