Nghĩa của từ "PET scan" trong tiếng Việt.
"PET scan" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
PET scan
US /piː.iː.tiː skæn/
UK /piː.iː.tiː skæn/

Danh từ
1.
PET scan, chụp cắt lớp phát xạ positron
a medical imaging technique that uses a small amount of radioactive material to show how organs and tissues are working
Ví dụ:
•
The doctor ordered a PET scan to check for any abnormal activity in the brain.
Bác sĩ đã yêu cầu chụp PET scan để kiểm tra bất kỳ hoạt động bất thường nào trong não.
•
A PET scan can help detect cancer and other diseases.
Chụp PET scan có thể giúp phát hiện ung thư và các bệnh khác.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: