Nghĩa của từ "personal selling" trong tiếng Việt.
"personal selling" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
personal selling
US /ˌpɝː.sən.əl ˈsel.ɪŋ/
UK /ˌpɝː.sən.əl ˈsel.ɪŋ/

Danh từ
1.
bán hàng cá nhân, bán hàng trực tiếp
a type of selling where a salesperson communicates directly with a customer to persuade them to buy a product or service
Ví dụ:
•
Effective personal selling requires strong communication and negotiation skills.
Bán hàng cá nhân hiệu quả đòi hỏi kỹ năng giao tiếp và đàm phán mạnh mẽ.
•
Many businesses still rely on personal selling for high-value products.
Nhiều doanh nghiệp vẫn dựa vào bán hàng cá nhân cho các sản phẩm giá trị cao.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland