personal best
US /ˌpɝː.sən.əl ˈbest/
UK /ˌpɝː.sən.əl ˈbest/

1.
kỷ lục cá nhân, thành tích cá nhân tốt nhất
an individual's best performance or achievement in a particular activity or sport
:
•
She set a new personal best in the marathon.
Cô ấy đã lập kỷ lục cá nhân mới trong cuộc thi marathon.
•
He's hoping to achieve a personal best in the upcoming swimming competition.
Anh ấy hy vọng đạt được thành tích cá nhân tốt nhất trong cuộc thi bơi lội sắp tới.