Nghĩa của từ "personal best" trong tiếng Việt.
"personal best" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
personal best
US /ˌpɝː.sən.əl ˈbest/
UK /ˌpɝː.sən.əl ˈbest/

Danh từ
1.
kỷ lục cá nhân, thành tích cá nhân tốt nhất
an individual's best performance or achievement in a particular activity or sport
Ví dụ:
•
She set a new personal best in the marathon.
Cô ấy đã lập kỷ lục cá nhân mới trong cuộc thi marathon.
•
He's hoping to achieve a personal best in the upcoming swimming competition.
Anh ấy hy vọng đạt được thành tích cá nhân tốt nhất trong cuộc thi bơi lội sắp tới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland