pr
US /ˌpiːˈɑːr/
UK /ˌpiːˈɑːr/

1.
PR, quan hệ công chúng
public relations
:
•
The company hired a new PR firm to improve its image.
Công ty đã thuê một công ty PR mới để cải thiện hình ảnh của mình.
•
Good PR is essential for brand building.
PR tốt là điều cần thiết để xây dựng thương hiệu.