Nghĩa của từ diligence trong tiếng Việt.
diligence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
diligence
US /ˈdɪl.ə.dʒəns/
UK /ˈdɪl.ə.dʒəns/
Danh từ
1.
siêng năng, cần mẩn, chuyên cần
careful and persistent work or effort.
Ví dụ:
•
few party members challenge his diligence as an MP
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: