Nghĩa của từ talisman trong tiếng Việt.
talisman trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
talisman
US /ˈtæl.ɪz.mən/
UK /ˈtæl.ɪz.mən/
Danh từ
1.
bùa hộ mệnh
Học từ này tại Lingoland
talisman trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bùa hộ mệnh