pelt down

US /pelt daʊn/
UK /pelt daʊn/
"pelt down" picture
1.

trút xuống, mưa như trút nước

to rain very heavily

:
The rain began to pelt down just as we left the house.
Mưa bắt đầu trút xuống ngay khi chúng tôi rời khỏi nhà.
We had to take shelter because it was pelting down.
Chúng tôi phải trú ẩn vì trời đang mưa như trút nước.