Nghĩa của từ "pedestrian crossing" trong tiếng Việt.
"pedestrian crossing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pedestrian crossing
US /pəˈdes.tri.ən ˌkrɔː.sɪŋ/
UK /pəˈdes.tri.ən ˌkrɔː.sɪŋ/

Danh từ
1.
vạch sang đường, lối đi bộ qua đường
a place where pedestrians can cross a road, often marked with white stripes and traffic signals
Ví dụ:
•
Always look both ways before using a pedestrian crossing.
Luôn nhìn cả hai phía trước khi sử dụng vạch sang đường.
•
The children waited patiently at the pedestrian crossing for the light to change.
Những đứa trẻ kiên nhẫn chờ ở vạch sang đường để đèn chuyển màu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland