Nghĩa của từ crosswalk trong tiếng Việt.

crosswalk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crosswalk

US /ˈkrɑːs.wɑːk/
UK /ˈkrɑːs.wɑːk/
"crosswalk" picture

Danh từ

1.

vạch sang đường, lối đi bộ qua đường

a part of a road where pedestrians may cross

Ví dụ:
Always look both ways before crossing the crosswalk.
Luôn nhìn cả hai phía trước khi băng qua vạch sang đường.
The children waited at the crosswalk for the light to change.
Những đứa trẻ đợi ở vạch sang đường để đèn chuyển màu.
Học từ này tại Lingoland