Nghĩa của từ "pay heed to" trong tiếng Việt.

"pay heed to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pay heed to

US /peɪ hiːd tuː/
UK /peɪ hiːd tuː/
"pay heed to" picture

Cụm từ

1.

chú ý đến, lắng nghe

to give serious attention to something or someone

Ví dụ:
You should pay heed to your parents' advice.
Bạn nên chú ý đến lời khuyên của cha mẹ.
The government failed to pay heed to the warnings of scientists.
Chính phủ đã không chú ý đến những cảnh báo của các nhà khoa học.
Học từ này tại Lingoland