Nghĩa của từ veranda trong tiếng Việt.

veranda trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

veranda

US /vəˈræn.də/
UK /vəˈræn.də/
"veranda" picture

Danh từ

1.

hiên nhà, ban công

a roofed open-air gallery or porch, attached to the exterior of a building.

Ví dụ:
We sat on the veranda, enjoying the evening breeze.
Chúng tôi ngồi trên hiên nhà, tận hưởng làn gió buổi tối.
The house has a wide veranda that wraps around three sides.
Ngôi nhà có một hiên nhà rộng bao quanh ba mặt.
Học từ này tại Lingoland