Nghĩa của từ commuter trong tiếng Việt.
commuter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
commuter
US /kəˈmjuː.t̬ɚ/
UK /kəˈmjuː.t̬ɚ/

Danh từ
1.
người đi làm, người đi lại
a person who travels some distance to work on a regular basis
Ví dụ:
•
Many commuters prefer to take the train to avoid traffic.
Nhiều người đi làm thích đi tàu để tránh kẹt xe.
•
The morning train was packed with daily commuters.
Chuyến tàu buổi sáng chật kín người đi làm hàng ngày.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland