Nghĩa của từ participating trong tiếng Việt.

participating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

participating

UK

Động từ

1.

tham gia

take part in an action or endeavour.

Ví dụ:
thousands participated in a nationwide strike
2.

tham gia

have or possess (a particular quality).

Ví dụ:
both members participate of harmony
Học từ này tại Lingoland