Nghĩa của từ "panic selling," trong tiếng Việt.
"panic selling," trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
panic selling,
1.
bán tháo hoảng loạn,
Học từ này tại Lingoland
"panic selling," trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bán tháo hoảng loạn,