Nghĩa của từ selling trong tiếng Việt.
selling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
selling
UK
Động từ
1.
bán
give or hand over (something) in exchange for money.
Ví dụ:
•
they had sold the car
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.
bán
persuade someone of the merits of.
Ví dụ:
•
he sold the idea of making a film about Tchaikovsky
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland