Nghĩa của từ panelling trong tiếng Việt.

panelling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

panelling

US /ˈpæn.əl.ɪŋ/
UK /ˈpæn.əl.ɪŋ/
"panelling" picture

Danh từ

1.

tấm ốp, vách ốp

a panel or panels collectively, especially as a decorative covering for a wall

Ví dụ:
The room was decorated with elegant wooden panelling.
Căn phòng được trang trí bằng tấm ốp gỗ trang nhã.
The old house had beautiful oak panelling in the dining room.
Ngôi nhà cũ có tấm ốp gỗ sồi đẹp trong phòng ăn.
Học từ này tại Lingoland