Nghĩa của từ cladding trong tiếng Việt.
cladding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cladding
US /ˈklæd.ɪŋ/
UK /ˈklæd.ɪŋ/

Danh từ
1.
lớp ốp, vật liệu ốp, lớp phủ
a covering or coating on a structure or material
Ví dụ:
•
The building's exterior cladding was made of durable stone.
Lớp ốp bên ngoài của tòa nhà được làm bằng đá bền.
•
New safety regulations require fire-resistant cladding on high-rise buildings.
Các quy định an toàn mới yêu cầu lớp ốp chống cháy cho các tòa nhà cao tầng.
Học từ này tại Lingoland