Nghĩa của từ "panel van" trong tiếng Việt.

"panel van" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

panel van

US /ˈpæn.əl ˌvæn/
UK /ˈpæn.əl ˌvæn/
"panel van" picture

Danh từ

1.

xe van kín, xe tải nhỏ

a van with no side windows in the rear part, used for carrying goods

Ví dụ:
The delivery driver loaded the boxes into the panel van.
Người lái xe giao hàng đã chất các thùng hàng vào xe van kín.
A white panel van was seen leaving the scene.
Một chiếc xe van kín màu trắng đã được nhìn thấy rời khỏi hiện trường.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland