Nghĩa của từ booklet trong tiếng Việt.

booklet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

booklet

US /ˈbʊk.lət/
UK /ˈbʊk.lət/
"booklet" picture

Danh từ

1.

sách nhỏ, cuốn sách nhỏ, tập sách

a small book or pamphlet, typically with a paper cover and containing information about a single subject.

Ví dụ:
The museum provides a free booklet with information about the exhibits.
Bảo tàng cung cấp một cuốn sách nhỏ miễn phí với thông tin về các cuộc triển lãm.
Please read the instruction booklet before using the appliance.
Vui lòng đọc sách hướng dẫn trước khi sử dụng thiết bị.
Học từ này tại Lingoland