Nghĩa của từ "pair off" trong tiếng Việt.

"pair off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pair off

US /peər ɔf/
UK /peər ɔf/
"pair off" picture

Cụm động từ

1.

ghép cặp, tạo thành cặp

to form a pair or to cause people or things to form pairs

Ví dụ:
The students were asked to pair off for the group activity.
Các học sinh được yêu cầu ghép cặp cho hoạt động nhóm.
The dancers began to pair off as the music started.
Các vũ công bắt đầu ghép cặp khi nhạc bắt đầu.
Học từ này tại Lingoland