Nghĩa của từ "outside of" trong tiếng Việt.
"outside of" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
outside of
US /ˌaʊtˈsaɪd əv/
UK /ˌaʊtˈsaɪd əv/

Giới từ
1.
ngoài, trừ
beyond the limits or scope of; excluding
Ví dụ:
•
Outside of work, he enjoys hiking and fishing.
Ngoài công việc, anh ấy thích đi bộ đường dài và câu cá.
•
That's outside of my area of expertise.
Điều đó nằm ngoài lĩnh vực chuyên môn của tôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: