Nghĩa của từ outgrow trong tiếng Việt.
outgrow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
outgrow
US /ˌaʊtˈɡroʊ/
UK /ˌaʊtˈɡroʊ/

Động từ
1.
lớn vượt, không còn phù hợp
grow too big for
Ví dụ:
•
My son has outgrown all his clothes.
Con trai tôi đã lớn vượt tất cả quần áo của nó.
•
She quickly outgrew her small bicycle.
Cô ấy nhanh chóng lớn vượt chiếc xe đạp nhỏ của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland