outgrow
US /ˌaʊtˈɡroʊ/
UK /ˌaʊtˈɡroʊ/

1.
lớn vượt, không còn phù hợp
grow too big for
:
•
My son has outgrown all his clothes.
Con trai tôi đã lớn vượt tất cả quần áo của nó.
•
She quickly outgrew her small bicycle.
Cô ấy nhanh chóng lớn vượt chiếc xe đạp nhỏ của mình.