Nghĩa của từ cosmos trong tiếng Việt.
cosmos trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cosmos
US /ˈkɑːz.moʊs/
UK /ˈkɑːz.moʊs/

Danh từ
1.
vũ trụ, thế giới
the universe regarded as a complex and orderly system
Ví dụ:
•
The ancient Greeks believed in a harmonious cosmos.
Người Hy Lạp cổ đại tin vào một vũ trụ hài hòa.
•
Scientists continue to explore the mysteries of the cosmos.
Các nhà khoa học tiếp tục khám phá những bí ẩn của vũ trụ.
2.
cúc vạn thọ, hoa cúc vạn thọ
a South American plant of the daisy family, cultivated for its showy flowers
Ví dụ:
•
She planted colorful cosmos in her garden.
Cô ấy trồng những bông cúc vạn thọ đầy màu sắc trong vườn.
•
The field was covered with beautiful pink and white cosmos.
Cánh đồng được bao phủ bởi những bông cúc vạn thọ hồng và trắng tuyệt đẹp.
Học từ này tại Lingoland