out of whack

US /aʊt əv wæk/
UK /aʊt əv wæk/
"out of whack" picture
1.

bị lệch, hỏng hóc, không hoạt động bình thường

not working properly; out of order

:
My car's alignment is all out of whack after hitting that pothole.
Hệ thống lái của xe tôi hoàn toàn bị lệch sau khi va vào ổ gà đó.
My sleep schedule is completely out of whack because of jet lag.
Lịch trình ngủ của tôi hoàn toàn bị xáo trộn vì lệch múi giờ.