Nghĩa của từ "opening night" trong tiếng Việt.
"opening night" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
opening night
US /ˈoʊ.pən.ɪŋ ˌnaɪt/
UK /ˈoʊ.pən.ɪŋ ˌnaɪt/

Danh từ
1.
đêm công chiếu, đêm khai mạc
the first public performance or showing of a play, film, opera, or other theatrical production
Ví dụ:
•
The cast celebrated after a successful opening night of the new play.
Dàn diễn viên đã ăn mừng sau đêm công chiếu thành công của vở kịch mới.
•
Tickets for the opening night sold out in minutes.
Vé cho đêm công chiếu đã bán hết trong vài phút.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland