Nghĩa của từ "open verdict" trong tiếng Việt.
"open verdict" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
open verdict
US /ˌoʊ.pən ˈvɜː.dɪkt/
UK /ˌoʊ.pən ˈvɜː.dɪkt/

Danh từ
1.
phán quyết mở
a verdict returned by a coroner's jury when they cannot determine the exact cause of death, but the circumstances are suspicious
Ví dụ:
•
The jury returned an open verdict on the mysterious death.
Bồi thẩm đoàn đã đưa ra một phán quyết mở về cái chết bí ẩn.
•
An open verdict means the cause of death is not definitively known.
Một phán quyết mở có nghĩa là nguyên nhân cái chết không được xác định rõ ràng.
Học từ này tại Lingoland