Nghĩa của từ "Cuban sandwich" trong tiếng Việt.

"Cuban sandwich" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Cuban sandwich

US /ˈkjuːbən ˈsænwɪdʒ/
UK /ˈkjuːbən ˈsænwɪdʒ/
"Cuban sandwich" picture

Danh từ

1.

bánh mì Cuba

a grilled sandwich made with ham, roasted pork, Swiss cheese, pickles, and mustard, typically on Cuban bread

Ví dụ:
I ordered a classic Cuban sandwich for lunch.
Tôi đã gọi một chiếc bánh mì Cuba cổ điển cho bữa trưa.
The restaurant is famous for its authentic Cuban sandwich.
Nhà hàng nổi tiếng với món bánh mì Cuba chính hiệu.
Học từ này tại Lingoland