Nghĩa của từ "open bar" trong tiếng Việt.
"open bar" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
open bar
US /ˌoʊ.pən ˈbɑːr/
UK /ˌoʊ.pən ˈbɑːr/

Danh từ
1.
quầy bar mở, đồ uống miễn phí
a bar at a party or event where drinks are served free of charge
Ví dụ:
•
The wedding reception featured an open bar with a wide selection of cocktails.
Tiệc cưới có một quầy bar mở với nhiều lựa chọn cocktail.
•
Is there an open bar at the corporate event?
Có quầy bar mở tại sự kiện công ty không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland