on the fence

US /ɑn ðə fɛns/
UK /ɑn ðə fɛns/
"on the fence" picture
1.

do dự, trung lập

undecided or neutral about something

:
I'm still on the fence about whether to take the new job offer.
Tôi vẫn còn do dự về việc có nên nhận lời đề nghị công việc mới hay không.
The committee is on the fence about the proposed changes.
Ủy ban vẫn còn do dự về những thay đổi được đề xuất.