Nghĩa của từ "on the fence" trong tiếng Việt.

"on the fence" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

on the fence

US /ɑn ðə fɛns/
UK /ɑn ðə fɛns/
"on the fence" picture

Thành ngữ

1.

do dự, trung lập

undecided or neutral about something

Ví dụ:
I'm still on the fence about whether to take the new job offer.
Tôi vẫn còn do dự về việc có nên nhận lời đề nghị công việc mới hay không.
The committee is on the fence about the proposed changes.
Ủy ban vẫn còn do dự về những thay đổi được đề xuất.
Học từ này tại Lingoland