Nghĩa của từ "chain-link fence" trong tiếng Việt.

"chain-link fence" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chain-link fence

US /ˈtʃeɪn.lɪŋk ˌfens/
UK /ˈtʃeɪn.lɪŋk ˌfens/
"chain-link fence" picture

Danh từ

1.

hàng rào lưới B40, hàng rào mắt xích

a fence made from steel wires woven into a diamond pattern

Ví dụ:
The backyard was enclosed by a tall chain-link fence.
Sân sau được bao quanh bởi một hàng rào lưới B40 cao.
We need to repair the hole in the chain-link fence.
Chúng ta cần sửa lỗ trên hàng rào lưới B40.
Học từ này tại Lingoland