Nghĩa của từ "electric fence" trong tiếng Việt.

"electric fence" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

electric fence

US /ɪˈlɛktrɪk fɛns/
UK /ɪˈlɛktrɪk fɛns/
"electric fence" picture

Danh từ

1.

hàng rào điện

a fence or barrier through which an electric current is passed, typically to deter animals or people from crossing

Ví dụ:
The farmer installed an electric fence to keep the cattle in.
Người nông dân đã lắp đặt một hàng rào điện để giữ gia súc bên trong.
Be careful, that's an electric fence!
Cẩn thận, đó là một hàng rào điện!
Học từ này tại Lingoland