Nghĩa của từ "on a collision course" trong tiếng Việt.
"on a collision course" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
on a collision course
US /ɒn ə kəˈlɪʒən kɔrs/
UK /ɒn ə kəˈlɪʒən kɔrs/

Thành ngữ
1.
trên đà xung đột, trên đường dẫn đến xung đột
heading towards a conflict or disaster
Ví dụ:
•
The two companies are on a collision course over market share.
Hai công ty đang trên đà xung đột về thị phần.
•
Their differing opinions put them on a collision course.
Những ý kiến khác nhau của họ đã đẩy họ vào thế đối đầu.
Học từ này tại Lingoland