on a collision course

US /ɒn ə kəˈlɪʒən kɔrs/
UK /ɒn ə kəˈlɪʒən kɔrs/
"on a collision course" picture
1.

trên đà xung đột, trên đường dẫn đến xung đột

heading towards a conflict or disaster

:
The two companies are on a collision course over market share.
Hai công ty đang trên đà xung đột về thị phần.
Their differing opinions put them on a collision course.
Những ý kiến khác nhau của họ đã đẩy họ vào thế đối đầu.