Nghĩa của từ fawning trong tiếng Việt.
fawning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fawning
US /ˈfɑː.nɪŋ/
UK /ˈfɑː.nɪŋ/
Tính từ
1.
xu nịnh
praising someone too much and giving them a lot of attention that is not sincere in order to get a positive reaction:
Ví dụ:
•
a fawning young man
Học từ này tại Lingoland