Nghĩa của từ "oil slick" trong tiếng Việt.

"oil slick" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

oil slick

US /ˈɔɪl slɪk/
UK /ˈɔɪl slɪk/
"oil slick" picture

Danh từ

1.

váng dầu, dầu loang

a layer of oil floating on water, especially one that has leaked from a ship or been discharged as waste

Ví dụ:
The environmental disaster was caused by a massive oil slick from the tanker.
Thảm họa môi trường do một váng dầu khổng lồ từ tàu chở dầu gây ra.
Birds covered in an oil slick are a tragic sight.
Những con chim bị bao phủ bởi váng dầu là một cảnh tượng bi thảm.
Học từ này tại Lingoland