Nghĩa của từ "off the table" trong tiếng Việt.
"off the table" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
off the table
US /ɔːf ðə ˈteɪ.bəl/
UK /ɔːf ðə ˈteɪ.bəl/

Thành ngữ
1.
không còn được xem xét, không còn khả năng thảo luận
no longer available for discussion or negotiation
Ví dụ:
•
The proposal is now off the table after the board meeting.
Đề xuất hiện đã không còn được xem xét sau cuộc họp hội đồng quản trị.
•
Any discussion of a merger is completely off the table.
Mọi cuộc thảo luận về việc sáp nhập đều hoàn toàn không còn được xem xét.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland