Nghĩa của từ "off the record" trong tiếng Việt.

"off the record" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

off the record

US /ɔf ðə ˈrɛkərd/
UK /ɔf ðə ˈrɛkərd/
"off the record" picture

Thành ngữ

1.

không chính thức, không công khai

information given confidentially and not for publication or public disclosure

Ví dụ:
The politician shared some details off the record with the journalist.
Chính trị gia đã chia sẻ một số chi tiết không chính thức với nhà báo.
I can tell you this off the record, but you can't publish it.
Tôi có thể nói với bạn điều này không chính thức, nhưng bạn không thể công bố nó.
Học từ này tại Lingoland