Nghĩa của từ numeracy trong tiếng Việt.
numeracy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
numeracy
US /ˈnuː.mə.rə.si/
UK /ˈnuː.mə.rə.si/

Danh từ
1.
khả năng tính toán, năng lực số học
the ability to understand and work with numbers
Ví dụ:
•
Basic numeracy skills are essential for everyday life.
Kỹ năng tính toán cơ bản rất cần thiết cho cuộc sống hàng ngày.
•
The program aims to improve adult numeracy.
Chương trình nhằm mục đích cải thiện khả năng tính toán của người lớn.
Học từ này tại Lingoland