Nghĩa của từ nowadays trong tiếng Việt.

nowadays trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nowadays

US /ˈnaʊ.ə.deɪz/
UK /ˈnaʊ.ə.deɪz/
"nowadays" picture

Trạng từ

1.

ngày nay, hiện nay

at the present time, in contrast with the past

Ví dụ:
Nowadays, most people have a mobile phone.
Ngày nay, hầu hết mọi người đều có điện thoại di động.
It's much easier to travel nowadays than it used to be.
Ngày nay, việc đi lại dễ dàng hơn nhiều so với trước đây.
Học từ này tại Lingoland