Nghĩa của từ notifiable trong tiếng Việt.
notifiable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
notifiable
US /ˈnoʊ.t̬ə.faɪ.ə.bəl/
UK /ˈnoʊ.t̬ə.faɪ.ə.bəl/

Tính từ
1.
phải thông báo, có thể thông báo
requiring notification, especially of a disease to public health authorities
Ví dụ:
•
Measles is a notifiable disease.
Sởi là một bệnh phải thông báo.
•
Certain industrial accidents are notifiable to the authorities.
Một số tai nạn công nghiệp phải được thông báo cho chính quyền.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: