Nghĩa của từ nocturne trong tiếng Việt.
nocturne trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nocturne
US /ˈnɑːk.tɝːn/
UK /ˈnɑːk.tɝːn/

Danh từ
1.
nocturne, dạ khúc
a short musical composition of a romantic or dreamy character, typically for piano.
Ví dụ:
•
Chopin's Nocturne in E-flat Major is one of his most famous pieces.
Bản Nocturne cung Mi giáng trưởng của Chopin là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông.
•
The pianist played a beautiful nocturne, filling the hall with a serene melody.
Nghệ sĩ piano đã chơi một bản nocturne tuyệt đẹp, lấp đầy khán phòng bằng một giai điệu thanh bình.
2.
bức tranh cảnh đêm, nocturne
a painting of a night scene.
Ví dụ:
•
Whistler's 'Nocturne in Black and Gold – The Falling Rocket' is a famous example of this art form.
Bức 'Nocturne đen và vàng – Tên lửa rơi' của Whistler là một ví dụ nổi tiếng về loại hình nghệ thuật này.
•
The artist specialized in painting atmospheric nocturnes of cityscapes.
Nghệ sĩ chuyên vẽ những bức nocturne đầy không khí về cảnh quan thành phố.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: