Nghĩa của từ neutralize trong tiếng Việt.
neutralize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
neutralize
US /ˈnuː.trə.laɪz/
UK /ˈnuː.trə.laɪz/
Động từ
1.
trung hòa
to make a substance neutral (= not an acid or an alkali):
Ví dụ:
•
Acidity in soil can be neutralized by spreading lime on it.
Học từ này tại Lingoland