Nghĩa của từ "net weight" trong tiếng Việt.

"net weight" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

net weight

US /ˌnet ˈweɪt/
UK /ˌnet ˈweɪt/
"net weight" picture

Danh từ

1.

trọng lượng tịnh

the weight of a product without its packaging or container

Ví dụ:
The net weight of the coffee is 250 grams.
Trọng lượng tịnh của cà phê là 250 gram.
Always check the net weight before purchasing packaged goods.
Luôn kiểm tra trọng lượng tịnh trước khi mua hàng đóng gói.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland