Nghĩa của từ needy trong tiếng Việt.

needy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

needy

US /ˈniː.di/
UK /ˈniː.di/
"needy" picture

Tính từ

1.

cần được quan tâm, phụ thuộc

requiring or needing help, support, or attention, especially in an emotional way

Ví dụ:
She's a very needy person who always seeks validation.
Cô ấy là một người rất cần được quan tâm, luôn tìm kiếm sự công nhận.
The child became very needy after his parents divorced.
Đứa trẻ trở nên rất cần được quan tâm sau khi cha mẹ ly hôn.
2.

nghèo khó, thiếu thốn

poor and not having enough money, food, or other basic necessities

Ví dụ:
The charity provides food and shelter to needy families.
Tổ chức từ thiện cung cấp thức ăn và chỗ ở cho các gia đình nghèo khó.
Many needy people rely on government assistance.
Nhiều người nghèo khó phụ thuộc vào sự hỗ trợ của chính phủ.
Học từ này tại Lingoland