Nghĩa của từ "navy bean" trong tiếng Việt.

"navy bean" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

navy bean

US /ˈneɪ.vi biːn/
UK /ˈneɪ.vi biːn/
"navy bean" picture

Danh từ

1.

đậu hải quân, đậu trắng nhỏ

a small, oval, white bean, commonly used in baked beans and soups

Ví dụ:
She made a hearty soup with navy beans and ham.
Cô ấy làm món súp thịnh soạn với đậu hải quân và giăm bông.
Baked navy beans are a classic American dish.
Đậu hải quân nướng là một món ăn cổ điển của Mỹ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland