Nghĩa của từ "navy blue" trong tiếng Việt.

"navy blue" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

navy blue

US /ˌneɪ.vi ˈbluː/
UK /ˌneɪ.vi ˈbluː/
"navy blue" picture

Tính từ

1.

xanh navy, xanh nước biển đậm

a very dark blue color, similar to the color of the uniforms worn by sailors in the navy

Ví dụ:
She wore a classic navy blue suit to the interview.
Cô ấy mặc một bộ vest xanh navy cổ điển đến buổi phỏng vấn.
The walls were painted a deep navy blue.
Các bức tường được sơn màu xanh navy đậm.

Danh từ

1.

xanh navy, xanh nước biển đậm

a very dark blue color

Ví dụ:
The new uniform is a rich navy blue.
Bộ đồng phục mới có màu xanh navy đậm.
She chose navy blue for the accent wall.
Cô ấy chọn màu xanh navy cho bức tường điểm nhấn.
Học từ này tại Lingoland