Nghĩa của từ "bean beetle" trong tiếng Việt.
"bean beetle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bean beetle
US /biːn ˈbiːtl/
UK /biːn ˈbiːtl/

Danh từ
1.
bọ đậu
a type of beetle that feeds on beans and other legumes, often considered a pest in agriculture
Ví dụ:
•
The farmer used organic methods to control the bean beetle infestation.
Người nông dân đã sử dụng các phương pháp hữu cơ để kiểm soát sự phá hoại của bọ đậu.
•
Identifying the bean beetle early is crucial for preventing crop damage.
Việc xác định bọ đậu sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa thiệt hại mùa màng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland